|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
có Ãch
adj
Useful Ä‘á»™ng váºt có Ãch useful animals
![](img/dict/02C013DD.png) | [có Ãch] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | useful; helpful | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những Ä‘á»™ng váºt có Ãch | | Useful animals | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Quyển từ Ä‘iển nà y có Ãch cho hầu hết ngÆ°á»i dùng | | This dictionary serves the purposes of most users |
|
|
|
|